Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fetish
/'feti∫/
US
UK
Danh từ
vật thần, vật thờ
điều tôn sùng quá đáng
make
a
fetish
of
clothes
tôn sùng quá đáng cách ăn mặc
vật kích dục (kích thích tình dục)
women's
underclothes
are
a
common
fetish
quần áo lót của phụ nữ là một thứ vật kích dục thông thường
* Các từ tương tự:
fetishism
,
fetishist
,
fetishistic
,
fetishman