Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fertilize
US
UK
verb
The flower should be fertilized by pollen from a different stock
impregnate
inseminate
pollinate
fecundate
fructify
The earth can be fertilized at any time
manure
mulch
feed
nourish
enrich
dress
compost