Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fender
/'fendə[r]/
US
UK
Danh từ
tấm chắn lửa (ở lò sưởi)
đệm giảm sốc (ở thành tàu)
cái chắn bùn (Mỹ, ở xe đạp; Anh, ở bánh xe ô tô)
* Các từ tương tự:
fender-bar
,
fender-beam
,
fender-board
,
fenderless