Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fencing
/'fensiη/
US
UK
Danh từ
vật liệu làm hàng rào (như cọc, dây thép…)
Danh từ
thuật đánh kiếm
* Các từ tương tự:
fencing-bout
,
fencing-cully
,
fencing-foil
,
fencing-gloves
,
fencing-ken
,
fencing-mask
,
fencing-master
,
fencing-match
,
fencing-pad