Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fen
/fen/
US
UK
Danh từ
vùng đầm lầy
the Fens
(số nhiều)
vùng đầm lầy miền đông nước Anh
* Các từ tương tự:
fen-berry
,
fen-fever
,
fen-fire
,
fen-man
,
fenagle
,
fence
,
fence-month
,
fence-season
,
fence-shop