Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
feminine
/'femənin/
US
UK
Tính từ
[thuộc] [phụ] nữ, như [phụ] nữ
a
feminine
voice
giọng nữ
(ngôn ngữ học) [thuộc] giống cái
"
lioness
"
is
the
feminine
form
of
"
lion
"
"lioness" là dạng giống cái của "lion"
Danh từ
(ngôn ngữ học) giống cái; từ giống cái
* Các từ tương tự:
feminine
,
feminineness