Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fearsome
/'fiəsəm/
US
UK
Tính từ
dễ sợ
the
children
were
a
fearsome
sight
after
their
mud
fight
tụi trẻ sau trận ném bùn vào nhau trông thật dễ sợ
* Các từ tương tự:
fearsomeness