Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fearful
/'fiəfl/
US
UK
Tính từ
sợ
fearful
of
waking
the
baby
sợ làm đứa bé thức giấc
đáng sợ, khủng khiếp
a
fearful
railway
accident
một tai nạn tàu hỏa khủng khiếp
what
a
fearful
mess
!
(khẩu ngữ) một sự bề bộn sao mà khủng khiếp thế!
* Các từ tương tự:
fearfully
,
fearfulness