Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fawn
/fɔ:n/
US
UK
Danh từ
hươu dưới một tuổi; nai dưới một tuổi
màu nâu vàng nhạt
a
raincoat
in
fawn
chiếc áo mưa màu nâu vàng nhạt
Tính từ
[có màu] nâu vàng nhạt
a
fawn
raincoat
chiếc áo mưa màu nâu vàng nhạt
Động từ
bợ đỡ, xu nịnh
fawning
looks
vẻ mặt xu nịnh
fawn on somebody
vẫy đuôi mừng rỡ, mừng rỡ (chó)
* Các từ tương tự:
fawn-colour
,
fawn-coloured
,
fawner
,
fawning