Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fatal
/'feitl/
US
UK
Tính từ
(+to)
[làm] chết người
a
fatal
accident
tai nạn chết người
gây tai họa, tai hại
his
illness
was
fatal
to
our
plans
ông ta ốm làm tổn hại đến kế hoạch của chúng tôi
a
fatal
mistake
một lỗi lầm tai hại
[có tính chất] định mệnh, không tránh được
the
fatal
day
cái ngày định mệnh không tránh được
* Các từ tương tự:
fatalise
,
fatalism
,
fatalist
,
fatalistic
,
fatality
,
fatalize
,
fatally
,
fatalness