Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fashionable
/'fæ∫nəbl/
US
UK
Tính từ
đúng mốt, hợp thời trang; thời thượng
it
is
fashionable
to
have
short
hairs
nowadays
hiện nay để tóc ngắn là đúng mốt
a
fashionable
resort
nơi nghỉ mát thời thượng
* Các từ tương tự:
fashionableness