Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
farther
/'fɑ:ðə[r]/
US
UK
(cấp so sánh của far)
Tính từ
xa hơn
the
cinema
was
farther
down
the
road
than
I
thought
rạp chiếu bóng ở tận cuối đường xa hơn tôi tưởng
Phó từ
xa hơn
we
can't
go
any
farther
without
resting
chúng tôi không thể đi xa hơn nếu không nghỉ một lúc
far (farther; further) afield
xem
afield
* Các từ tương tự:
fartherance
,
farthermost