Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fart
/fɑ:t/
US
UK
Động từ
đánh rắm
Danh từ
phát rắm
(nghĩa xấu, tiếng lóng) người bị khinh ghét
* Các từ tương tự:
farther
,
fartherance
,
farthermost
,
farthest
,
farthing
,
farthingale
,
fartlek