Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
farmer
/ˈfɑɚmɚ/
US
UK
noun
plural -ers
[count] :a person who runs a farm
My
uncle
has
been
a
farmer
for
60
years
.
hog
farmers
a
cotton
farmer