Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
farewell
/,feə'wel/
US
UK
Thán từ
tạm biệt!
[(bid, say)] farewell to somebody (something)
thôi xin tạm biệt
you
can
say
farewell
to
seaside
holidays
as
we
once
knew
them
thôi xin tạm biệt những ngày nghỉ ở bờ biển, chúng ta đã biết một lần là thế nào rồi mà
Danh từ
lời tạm biệt
a
farewell
party
buổi tiệc tiễn biệt