Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
falsify
/'fɔ:lsifai/
US
UK
Ngoại động từ
làm giả, giả mạo (tài liệu)
xuyên tạc, bóp méo (sự việc)
làm sai lệch
chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...)
* Các từ tương tự:
falsify