Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fallacy
/'fæləsi/
US
UK
Danh từ
điều lầm tưởng
it's
a
fallacy
to
suppose
that
wealth
brings
happiness
cho rằng của cải đem lại hạnh phúc là một điều lầm tưởng
lý luận sai; lý lẽ sai
* Các từ tương tự:
Fallacy of composition