Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
faith
/feiθ/
US
UK
Danh từ
(+ in) sự tin tưởng, sự tin cậy; niềm tin
put
one's
faith
in
God
đặt niềm tin vào chúa
have
you
much
faith
in
what
he
said
?
anh có tin nhiều vào những gì anh ấy nói không?
đức tin (về tôn giáo)
tôn giáo
the
Christian
faith
Công giáo
break (keep) faith with somebody
thất hứa (giữ lời hứa) với ai
in good faith
đầy thiện ý
* Các từ tương tự:
faith-cure
,
faith-curer
,
faith-healer
,
faith-healing
,
faith-state
,
faithful
,
faithfully
,
faithfulness
,
faithless