Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fad
/fæd/
US
UK
Danh từ
sự thích thú kỳ quặc
will
Tom
continue
to
collect
stamps
or
is
it
only
a
passing
fad?
liệu Tom có tiếp tục sưu tập tem hay đó chỉ là một thích thú kỳ quặc nhất thời?
* Các từ tương tự:
fadaise
,
faddiness
,
faddish
,
faddishness
,
faddism
,
faddist
,
faddy
,
fade
,
fade-in