Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
factor
/'fæktə[r]/
US
UK
Danh từ
nhân tố
environmental
factors
nhân tố môi trường
(toán học) thừa số
đại lý doanh nghiệp
* Các từ tương tự:
Factor augmenting technical progress
,
Factor endowment
,
Factor incomes
,
Factor intensity
,
Factor proportion
,
Factor reverals
,
Factor substitution effect
,
Factor utilization
,
Factor-price equalization