Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
facet
/'fæsit/
US
UK
Danh từ
mặt (của viên kim cương đã gia công…)
(nghĩa bóng) khía cạnh
there
are
many
facets
to
this
question
có nhiều khía cạnh trong vấn đề này
* Các từ tương tự:
faceted
,
facetiae
,
facetious
,
facetiously
,
facetiousness
,
-faceted