Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
fabrication
/,fæbri'kei∫n/
US
UK
Danh từ
sự bịa đặt; sự giả mạo
that's
pure
fabrication
đó chỉ là một sự bịa đặt hoàn toàn
điều bịa đặt; vật giả mạo
the
whole
story
was
a
complete
fabrication
toàn bộ câu chuyện chỉ là một điều bịa đặt hoàn toàn