Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fabricate
/'fæbrikeit/
US
UK
Động từ
bịa, bịa đặt
fabricate
an
accusation
bịa ra một lời kết tội
làm giả
a
fabricated
voting
paper
lá phiếu bầu giả mạo
* Các từ tương tự:
fabricated
,
fabricated house