Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fable
/'feibl/
US
UK
Danh từ
truyên ngụ ngôn
truyền thuyết
a
land
famous
in
fable
một vùng đất nổi tiếng về truyền thuyết
chuyện bịa
distinguish
fact
from
fable
phân biệt sự kiện thực với chuyện bịa
* Các từ tương tự:
fabled
,
fabler