Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
eyebrow
/'aibraʊ/
US
UK
Danh từ
lông mày
raise one's eyebrows
xem
raise
up to one's ears (eyes; eyebrows; neck) in something
xem
ear
* Các từ tương tự:
eyebrow pencil