Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
exultant
/ig'zʌltənt/
US
UK
Tính từ
hoan hỉ, hả hê
exultant
at
one's
success
hả hê về thành công của mình
* Các từ tương tự:
exultantly