Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
exterminate
/ik'stɜ:mineit/
US
UK
Động từ
tiêu diệt
exterminate
all
the
inhabitants
of
the
village
tiêu diệt toàn bộ dân làng
exterminate
rats
to
prevent
the
spread
of
disease
tiêu diệt chuột để đề phòng sự lan truyền bệnh