Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
extent
/ik'stent/
US
UK
Danh từ
tầm rộng; chiều dài
from
the
roof
we
could
see
the
full
extent
of
the
park
từ trên mái nhà, chúng ta có thể thấy toàn bộ công viên
the
new
race
track
is
nearly
six
miles
in
extent
đường chạy mới dài gần sáu dặm
to some, (what, such an, certain…) extent
ở một mức độ nào đó
to
what
extent
can
he
be
believed
?
có thể tin nó đến mức độ nào?
he's
in
debt
to
the
extent
of
£200
nó nợ đến 200 bảng