Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
extensive
/ik'stensiv/
US
UK
Tính từ
rộng, rộng lớn
an
extensive
view
tầm nhìn rộng lớn
the
extensive
grounds
of
a
country
house
đất rộng của một ngôi nhà ở nông thôn
her
knowledge
of
the
subject
is
extensive
hiểu biết của bà ta về đề tài này thật rộng lớn
* Các từ tương tự:
Extensive margin
,
extensively
,
extensiveness