Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
extended
US
UK
Tính từ
(ngôn ngữ) mở rộng
simple
extented
sentence
câu đơn mở rộng
extended
family
gia đình mà trong đó, chú bác, cô dì và anh em họ được xem như họ hàng gần gũi, có nghĩa vụ giúp đỡ và hỗ trợ nhau; gia đình mở rộng
* Các từ tương tự:
extended addressing
,
extended binary-coded decimal interchange code (EBCDIC)
,
extended code set
,
extended control (EC) mode
,
extended family
,
extended memory
,
extended memory specifications (XMS)
,
extended precision
,
extended-level synthesizer