Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
extemporaneous
/ɛkˌstɛmpəˈreɪnijəs/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :made up or done without special preparation - usually used to describe public speaking
He
made
an
extemporaneous
speech
.
extemporaneous
remarks