Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
exposed
/ik'spəʊzd/
US
UK
Tính từ
trống trải
the
cottage
is
in
a
very
exposed
situation
at
the
top
of
the
hill
túp nhà tranh ở một vị trí rất trống trải ở đỉnh đồi