Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
expiry
/ɪkˈspajɚri/
US
UK
noun
[noncount] chiefly Brit :the fact of expiring :expiration
the
expiry
of
the
waiting
period
* Các từ tương tự:
expiry date