Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
expire
/ik'spaiə[r]/
US
UK
Động từ
hết hạn [hiệu lực]
when
does
your
driving
licence
expire?
bằng lái xe của anh khi nào hết hạn?
thở ra
(cũ) tắt thở