Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
expend
US
UK
verb
Reduce the money expended on entertainment
pay
out
spend
disburse
use
employ
Slang
lay
or
dish
out
fork
or
shell
out
I expended all my energies eking out a bare living
use
up
consume
exhaust
deplete
finish
(
off
)
dissipate
sap
drain
* Các từ tương tự:
expendable
,
expenditure