Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
expedition
/,ekspə'di∫n/
US
UK
Danh từ
cuộc viễn chinh; đoàn viễn chinh
cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm
sự nhanh chóng, sự chóng vánh
we
carried
out
the
captain's
orders
with
all
possible
expedition
chúng tôi thực hiện các mệnh lệnh của thuyền trưởng với tất cả sự nhanh chóng có thể được
* Các từ tương tự:
expeditionary
,
expeditionist