expectation
/,ekspek'tei∫n/
Danh từ
sự trông chờ, sự hy vọng
tối nay khó mà có hy vọng là có tuyết
anh ta có ít hy vọng giành giải thưởng
(thường số nhiều) lòng mong đợi
bố mẹ anh mong đợi rất nhiều vào tương lai của anh
kỳ nghỉ vượt quá mọi sự mong đợi (tốt hơn ta mong đợi nhiều)
against (contrary to) [all] expectations
trái với mọi sự mong đợi
một huy chương vàng hoàn toàn ngoài mọi sự mong đợi
expectations of life
tuổi thọ dự tính (theo thống kê)
fall short of somebody's expectations; not come up to somebody's expectations
không được như mong đợi
cửa hàng anh ta giới thiệu còn xa mới được như chúng tôi mong đợi