Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
expansive
/ik'spænsiv/
US
UK
Tính từ
có xu hướng mở rộng, có xu hướng bành trướng, có xu hướng phát triển
he
greeted
us
with
an
expansive
gesture
and
a
wide
smile
anh ta đón chào chúng tôi với vòng tay rộng mở và nụ cười toe miệng
cởi mở, chan hòa
be
in
an
expansive
mood
after
a
few
drinks
tỏ ra cởi mở sau vài ly rượu
* Các từ tương tự:
expansively
,
expansiveness