Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
expansion
/ik'spæn∫n/
US
UK
Danh từ
sự nở ra, sự phồng ra, sự bành trướng, sự phát triển
the
expansion
of
gases
when
heated
sự nở của chất khí khi được đốt nóng
the
expansion
of
the
school
system
sự phát triển hệ thống trường học
* Các từ tương tự:
Expansion path
,
expansion slot
,
Expansionary phase
,
expansionism
,
expansionist