Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
exotic
/eg'zɒtik/
US
UK
Tính từ
đưa từ ngoài vào, ngoại lai (cây cỏ, từ ngữ, mốt ăn mặc…)
kỳ lạ
exotic
plumage
bộ lông chim kỳ lạ
* Các từ tương tự:
exotica
,
exotically
,
exoticness