Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
exhausted
/ig'zɔ:stid/
US
UK
Tính từ
kiệt sức, mệt lử
the
exhausted
troops
surrendered
đội quân kiệt sức đầu hàng
* Các từ tương tự:
exhaustedly