Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
exhale
/eks'heil/
US
UK
Động từ
thở ra
exhale
air
from
lungs
thở không khí ở phổi ra
nhả ra
he
lit
his
pipe
and
exhaled
clouds
of
smoke
anh ta châm tẩu hút và nhả ra những đám mây toàn là khói