Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
execute
/'eksikju:t/
US
UK
Động từ
thực hiện, thi hành
execute
somebody's
commands
thi hành mệnh lệnh của ai
execute
a
piece
of
work
thực hiện một công việc
(luật học) thực thi
execute
a
will
thực thi một di chúc
hành hình
execute
a
murderer
hành hình một tên sát nhân
thể hiện, biểu diễn
execute
a
dance
step
biểu diễn một điệu nhảy
* Các từ tương tự:
execute cycle
,
execute statement
,
execute-only program
,
executer