Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
excursion
/ik'skɜ:∫n/
/ik'skɜ:rʒn/
US
UK
Danh từ
cuộc đi chơi, cuộc tham quan
cuộc đi, cuốc đi
a
shopping
excursion
cuốc đi mua sắm
* Các từ tương tự:
excursion train
,
excursion-rates
,
excursional
,
excursionist