Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
excruciating
/ik'skru:∫ieitiη/
US
UK
Tính từ
nhói, buốt (cơn đau)
he
has
excruciating
backache
nó bị cơn đau lưng buốt nhói
* Các từ tương tự:
excruciatingly