Danh từ
    
    sự trao đổi, sự đổi chác
    
    
    
    sự trao đổi tù binh
    
    
    
    sự trao đổi ánh mắt
    
    
    
    sự nổ súng bắn nhau
    
    sự tranh luận, lời qua tiếng lại
    
    
    
    lời qua tiếng lại gay gắt giữa các nghị sĩ trong nghị viện
    
    
    
    những cuộc viếng thăm trao đổi
    
    sự đổi tiền, sự hối đoái
    
    
    
    tỷ giá hối đoái
    
    Exchange
    
    thị trường hối đoái
    
    
    
    thị trường chứng khoán
    
    (như telephone exchange)
    
    
    
    Động từ
    
    trao đổi, đổi chác
    
    
    
    nó đổi chiếc áo len chui đầu màu xanh lấy một chiếc màu đỏ
    
    
    
    các nước thù địch trao đổi tù binh cho nhau
    
    
    
    hai người đàn ông chào nhau
    
    exchange [angry…] words
    
    lời qua tiếng lại, cãi cọ nhau