Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
exalted
/ig'zɔ:ltid/
US
UK
Tính từ
cao (về địa vị)
person
of
exalted
rank
một người ở thứ bậc cao
from
his
exalted
position
in
the
firm
từ địa vị cao của ông trong công ty