Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
exaggerated
/ig'zædʒəreitid/
US
UK
Tính từ
cường điệu, phóng đại
he
has
an
exaggerated
sense
of
his
own
importance
ông ta có ý thức cường điệu về tầm quan trọng của mình
with
exaggerated
politeness
với sự lễ độ quá mức
* Các từ tương tự:
exaggeratedly