Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
exaction
/ig'zæk∫n/
US
UK
Danh từ
sự đóng tiền; sự bắt phải đóng tiền
the
exaction
of
income
tax
sự bắt phải đóng thuế thu nhập
số tiền phải đóng
unreasonable
exactions
những món tiền bất hợp lý phải đóng
sự đòi hỏi lớn (về thì giờ, sức lực…)
the
exactions
of
a
senior
post
in
government
những đòi hỏi lớn về thì giờ, về năng lực của một chức vụ cao cấp trong chính phủ