Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
exacerbate
/ig'zæsəbeit/
US
UK
Động từ
làm cho tệ hại hơn, làm trầm trọng thêm
her
mother's
interference
exacerbated
the
difficulties
in
their
marriage
sự can thiệp của mẹ cô ta làm cho cuộc hôn nhân của họ khó khăn thêm